Có 2 kết quả:
机关车 jī guān chē ㄐㄧ ㄍㄨㄢ ㄔㄜ • 機關車 jī guān chē ㄐㄧ ㄍㄨㄢ ㄔㄜ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
locomotive
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
locomotive
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0